DANH SÁCH HỒ SƠ CHỜ TRẢ

STT Họ và tên Số phiếu Tên hồ sơ đăng ký
1 Trần Thị Quỳnh Nhi (Đại diện) 000.00.38.H57-240403-0888 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện + Luân chuyển
2 Phan Bá Mân 000.00.38.H57-240403-0240 Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất + Lấy thông tin quy hoạch+ Thay đổi CCCD
3 Nguyễn Chánh Thanh 000.00.38.H57-240424-1193 Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
4 Nguyễn Văn Hoàng 000.00.38.H57-240412-1298 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất + Thay đổi CCCCD
5 Nguyễn Hữu Đức 000.00.38.H57-240326-0717 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất+ Thay đổi CCCD + Luân chuyển + Xã Hương Toàn chuyển lại ngày 17/4/2024
6 ĐẶNG THỊ NGỌC HẠNH 000.00.38.H57-240328-1660 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế) + xã miền núi + Luân chuyển xã/phường + Xã Hương Bình chuyển lại hồ sơ ngày 09/4/2024
7 Võ Sinh 000.00.38.H57-240329-1557 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất + Thay đổi CCCD + Luân chuyển + Phường luân chuyển lại ngày 02/4/2024
8 PHẠM VĂN HY 000.00.38.H57-240413-0179 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp tách thửa tặng cho quyền sử dụng đất cho ông, bà Phạm Thị Cẩm Tú - Đặng Công Trường An (Thửa 346), tặng cho quyền sử dụng đất cho ông, bà Phạm Lưu Trường - Lê Thị Nga (Thửa 347) + Cấp đổi giấy chứng nhận (Thửa 348)
9 Phạm Đăng Huy 000.00.38.H57-240416-0825 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp tách thửa nhận tặng cho của ông Phạm Đăng Trọng - Trần Thị Giỡn (Thửa 240) + Cấp đổi giấy chứng nhận (Thửa 239)
10 Đinh Văn Hường 000.00.38.H57-240401-2024 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp tách thửa nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất của ông Trương Ngọc Minh (Thửa 102)
11 Trần Thị Mường 000.00.38.H57-240423-1860 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất + đăng ký biến động thay đổi CCCD (Hồ sơ phường Hương Văn tiếp nhận chuyển đến)
12 Lê Văn Bồng 000.00.38.H57-240417-0822 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh ( Nguyễn Thị Mông)
13 Lê Hữu Tiến 000.00.38.H57-240417-1717 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất của hộ ông, bà Nguyễn Văn Khánh - Nguyễn Thị Nguyệt (Nguyên thửa) + Xã miền núi
14 Lê Quang Việt 000.00.38.H57-240322-1345 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất + Thay đổi CCCD + Luân chuyển
15 Phan Thị Nhàn 000.00.38.H57-240408-1489 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp tách thửa nhận tặng cho quyền sử dụng đất của ông, bà Phạm Chấn - Trần Thị Kiều (Thửa 76) + Cấp đổi giấy chứng nhận tại thửa 74, thửa 75
16 Nguyễn Văn Trang 000.00.38.H57-240314-0499 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp nhận chuyển nhượng QSD đất của bà Lê Thị Diệu Thảo (Nguyên thửa) + Cấp đổi
17 Nguyễn Công Chung 000.00.38.H57-240325-0939 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất + Luân chuyển.
18 Đặng Anh 000.00.38.H57-240405-1447 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp tách thửa tặng cho quyền sử dụng đất cho ông Đặng Quốc (Thửa 241) + Cấp đổi giấy chứng nhận tại thửa 239, thửa 240
19 Nguyễn Đình Thảo 000.00.38.H57-240415-1551 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do trả nợ tiền sử dụng đất
20 Nguyễn Công Chung 000.00.38.H57-240419-0752 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất + Xác định diện tích đất ở

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ THEO CÁC LĨNH VỰC

Lĩnh vực Tổng hồ sơ Đang xử lý Chờ trả KQ
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng 6 2 4
Bảo trợ xã hội 35 2 33
Đất đai 923 465 458
Giao dịch bảo đảm 33 3 30
Hộ tịch 4 0 4
Hoạt động xây dựng 91 27 64
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 32 21 11
Người có công 3 1 2
Phát triển nông thôn 24 2 22
Phí bảo vệ môi trường 1 0 1
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 10 3 7
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã 1 0 1
Thi đua - Khen thưởng 1 1 0
TTHC liên thông Đăng ký Hộ kinh doanh, HTX và Đăng ký mã số thuế 23 0 23
TTHC liên thông lĩnh vực Người có công 34 2 32

TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ NĂM 2024

Đã tiếp nhận: 2406

Tỷ lệ đúng hạn: 96%