1 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
000.56.36.H57-241115-1515 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
2 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
000.56.36.H57-241115-1600 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
3 |
NGÔ ĐÌNH DUYÊN |
000.56.36.H57-241115-1605 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
4 |
ông Tôn Thất Túc |
000.56.36.H57-241101-0140 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
5 |
NGÔ THỊ LOÀN |
000.56.36.H57-241101-0946 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
6 |
Đặng thị Bích |
000.56.36.H57-241101-1377 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
7 |
Trần Thị Anh |
000.56.36.H57-241029-0068 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
8 |
Lê thị Hẹ |
000.56.36.H57-241029-0076 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
9 |
LÊ THỊ KHE |
000.56.36.H57-241029-0223 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
10 |
Phan Đình Phú |
000.56.36.H57-241118-1907 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
11 |
LÊ VĂN ANH |
000.56.36.H57-241118-2098 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
12 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
000.56.36.H57-241118-2109 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
13 |
LÊ THỊ MỪNG |
000.56.36.H57-241118-2127 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
14 |
MAI VĂN NAM |
000.56.36.H57-241118-2203 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
15 |
Nguyễn Thị Quả |
000.56.36.H57-241025-1292 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
16 |
HUỲNH THỊ GÁI |
000.56.36.H57-241025-1300 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
17 |
NGUYỄN VĂN CU |
000.56.36.H57-241029-1239 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
18 |
LÊ HỮU QUỐC-TRƯƠNG THỊ HẸ |
000.56.36.H57-240802-0551 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
19 |
LÊ KHUYÊN |
G22.99.08-240528-1622 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
MAI VĂN HOÀNG |
G22.99.08-240528-0370 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |