DANH SÁCH HỒ SƠ CHỜ TRẢ

STT Họ và tên Số phiếu Tên hồ sơ đăng ký
1 Nguyễn Thị Lớn 16 000.00.34.H57-240404-0201 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
2 Nguyễn Thị Lớn 73 000.00.34.H57-240404-0245 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
3 Nguyễn Thị Lớn 14 000.00.34.H57-240404-0264 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
4 Văn Ba - Lê Thị Chớ 000.00.34.H57-240404-0943 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
5 Lê Văn Đoàn 000.00.34.H57-240325-0819 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu 53
6 Lê Văn Đoàn 000.00.34.H57-240325-0823 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu 46
7 Lê Văn Linh - Hồ Thị Dành 000.00.34.H57-240403-0184 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
8 Phạm Thị Hường 000.00.34.H57-240330-0027 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
9 Ngô Đức Tái - Nguyễn Thị Gái 000.00.34.H57-240404-1014 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
10 Trần Nhơn Bang - Lê Thị Thu Trang 000.00.34.H57-240404-1303 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
11 Nguyễn Văn Choi 000.00.34.H57-240318-1661 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu a3
12 Nguyễn Văn Choi 000.00.34.H57-240318-1671 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu a2
13 Nguyễn Văn Choi 000.00.34.H57-240318-1694 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu a6
14 Nguyễn Khái 000.00.34.H57-240322-0037 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
15 Tống Văn Thuật 000.00.34.H57-240325-0826 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu 26
16 LÊ THỊ CHỚ 000.00.34.H57-240328-0034 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
17 Phan Hữu Mốt - Đình Thị Qúy 000.00.34.H57-240412-0940 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
18 Lê Văn Tiên - Trần Thị Qúy 000.00.34.H57-240329-0183 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
19 Nguyễn Thanh Dũng 000.00.34.H57-240402-1010 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
20 Huỳnh Chuyền 000.00.34.H57-240320-1758 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ THEO CÁC LĨNH VỰC

Lĩnh vực Tổng hồ sơ Đang xử lý Chờ trả KQ
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng 3 3 0
Bảo trợ xã hội 32 25 7
Chứng thực 1 0 1
Đất đai 1695 462 1233
Đầu tư xây dựng 5 0 5
Giao dịch bảo đảm 742 1 741
Hộ tịch 25 17 8
Hoạt động xây dựng 11 10 1
Kế hoạch tài chính 4 1 3
Quy hoạch 2 2 0
Tài chính đầu tư 6 2 4
Tài nguyên nước 1 0 1
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 66 27 39
TTHC liên thông Đăng ký Hộ kinh doanh, HTX và Đăng ký mã số thuế 1 0 1
TTHC liên thông lĩnh vực Người có công 4 4 0

TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ NĂM 2024

Đã tiếp nhận: 4543

Tỷ lệ đúng hạn: 92%