Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
319 |
22 |
15 |
7 |
294 |
139 |
72 |
83 |
Sở Công thương |
10602 |
156 |
156 |
0 |
10445 |
67 |
10378 |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
238 |
12 |
12 |
0 |
225 |
169 |
39 |
17 |
Sở Giao thông Vận tải |
6993 |
1280 |
1279 |
1 |
5708 |
1600 |
3934 |
174 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
263 |
93 |
78 |
15 |
170 |
97 |
41 |
32 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
35 |
8 |
8 |
0 |
27 |
24 |
3 |
0 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
822 |
100 |
99 |
1 |
719 |
649 |
68 |
2 |
Sở Ngoại vụ |
42 |
2 |
1 |
1 |
39 |
34 |
5 |
0 |
Sở Nội vụ |
93 |
2 |
2 |
0 |
76 |
68 |
8 |
0 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
679 |
65 |
65 |
0 |
614 |
601 |
12 |
1 |
Sở Tài chính |
356 |
3 |
3 |
0 |
353 |
348 |
5 |
0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
969 |
46 |
44 |
2 |
923 |
860 |
57 |
6 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
41 |
3 |
2 |
1 |
38 |
33 |
5 |
0 |
Sở Tư pháp |
6660 |
564 |
559 |
5 |
6073 |
5388 |
614 |
71 |
Sở Văn hóa, Thể thao |
258 |
16 |
16 |
0 |
240 |
195 |
42 |
3 |
Sở Xây dựng |
251 |
48 |
47 |
1 |
203 |
163 |
22 |
18 |
Sở Y tế |
875 |
222 |
220 |
2 |
653 |
201 |
415 |
37 |
Thanh tra tỉnh |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
Ban Dân tộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh |
65 |
16 |
15 |
1 |
49 |
31 |
14 |
4 |
Sở Du lịch |
262 |
36 |
36 |
0 |
226 |
108 |
113 |
5 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kho bạc Nhà nước Tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cục Hải quan tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban thi đua - Khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |