Kết quả giải quyết thủ tục hành chính
Tên đơn vị Tổng hồ sơ Hồ sơ đang giải quyết Hồ sơ đã giải quyết
Tổng Trong hạn Trễ hẹn Tổng Trước hẹn Đúng hẹn Trễ hẹn
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh 1008 36 34 2 969 449 248 272
Sở Công thương 36099 20 20 0 36068 274 35794 0
Sở Giáo dục và Đào tạo 999 21 21 0 977 640 296 41
Sở Giao thông Vận tải 17026 868 867 1 16152 5441 9991 720
Sở Kế hoạch và Đầu tư 802 112 89 23 690 390 128 172
Sở Khoa học và Công nghệ 132 5 5 0 127 119 8 0
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 2911 80 79 1 2827 2580 231 16
Sở Ngoại vụ 146 3 3 0 142 108 26 8
Sở Nội vụ 419 82 82 0 308 230 76 2
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 1417 35 35 0 1382 1337 40 5
Sở Tài chính 1356 2 2 0 1354 1312 42 0
Sở Tài nguyên và Môi trường 2418 101 99 2 2317 1961 248 108
Sở Thông tin và Truyền thông 151 2 2 0 148 127 11 10
Sở Tư pháp 19369 286 284 2 18224 15970 1919 335
Sở Văn hóa, Thể thao 1001 11 11 0 987 825 143 19
Sở Xây dựng 869 34 34 0 835 478 69 288
Sở Y tế 3566 227 226 1 3339 1461 1794 84
Thanh tra tỉnh 1 0 0 0 1 0 1 0
Ban Dân tộc 4 0 0 0 4 4 0 0
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh 338 26 26 0 312 167 135 10
Sở Du lịch 1086 7 7 0 1079 673 400 6
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế 0 0 0 0 0 0 0 0
Kho bạc Nhà nước Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Cục Hải quan tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban thi đua - Khen thưởng 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm 0 0 0 0 0 0 0 0