Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
565 |
30 |
24 |
6 |
532 |
223 |
133 |
176 |
Sở Công thương |
20213 |
251 |
251 |
0 |
19956 |
162 |
19794 |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
481 |
13 |
9 |
4 |
467 |
334 |
105 |
28 |
Sở Giao thông Vận tải |
10797 |
1011 |
955 |
56 |
9780 |
2974 |
6557 |
249 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
489 |
68 |
60 |
8 |
421 |
230 |
98 |
93 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
73 |
7 |
7 |
0 |
66 |
59 |
7 |
0 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
1647 |
130 |
129 |
1 |
1514 |
1368 |
138 |
8 |
Sở Ngoại vụ |
83 |
3 |
3 |
0 |
79 |
64 |
12 |
3 |
Sở Nội vụ |
142 |
6 |
6 |
0 |
120 |
110 |
10 |
0 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
1003 |
35 |
35 |
0 |
968 |
948 |
18 |
2 |
Sở Tài chính |
832 |
12 |
12 |
0 |
820 |
795 |
25 |
0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1506 |
229 |
228 |
1 |
1277 |
1135 |
125 |
17 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
96 |
6 |
4 |
2 |
89 |
72 |
9 |
8 |
Sở Tư pháp |
11783 |
586 |
579 |
7 |
10214 |
8862 |
1150 |
202 |
Sở Văn hóa, Thể thao |
616 |
18 |
17 |
1 |
595 |
481 |
107 |
7 |
Sở Xây dựng |
459 |
109 |
106 |
3 |
350 |
265 |
36 |
49 |
Sở Y tế |
1970 |
207 |
203 |
4 |
1763 |
653 |
1051 |
59 |
Thanh tra tỉnh |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
Ban Dân tộc |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
0 |
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh |
141 |
15 |
15 |
0 |
126 |
79 |
40 |
7 |
Sở Du lịch |
763 |
77 |
77 |
0 |
686 |
359 |
321 |
6 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kho bạc Nhà nước Tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cục Hải quan tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban thi đua - Khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |