Lọc
Kết quả giải quyết thủ tục hành chính
Tên đơn vị Tổng hồ sơ Hồ sơ đang giải quyết Hồ sơ đã giải quyết
Tổng Trong hạn Trễ hẹn Tổng Trước hẹn Đúng hẹn Trễ hẹn
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh 791 34 34 0 757 357 333 67
Sở Công thương 17189 16 16 0 17166 128 17035 3
Sở Giáo dục và Đào tạo 1015 47 46 1 968 813 124 31
Sở Giao thông Vận tải 14020 938 933 5 13079 6064 6507 508
Sở Kế hoạch và Đầu tư 2671 121 85 36 2549 1571 748 230
Sở Khoa học và Công nghệ 73 2 2 0 71 64 7 0
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 2359 143 128 15 2216 1776 352 88
Sở Ngoại vụ 94 3 3 0 91 87 4 0
Sở Nội vụ 224 4 4 0 207 189 18 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 954 32 32 0 922 893 28 1
Sở Tài chính 1155 22 21 1 1133 1093 13 27
Sở Tài nguyên và Môi trường 11674 159 149 10 11511 11151 332 28
Sở Thông tin và Truyền thông 78 6 4 2 72 66 6 0
Sở Tư pháp 12243 810 804 6 11429 11015 279 135
Sở Văn hóa, Thể thao 540 13 13 0 524 446 65 13
Sở Xây dựng 854 155 155 0 699 368 181 150
Sở Y tế 1469 212 207 5 1257 1080 113 64
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban Dân tộc 1 0 0 0 1 0 0 1
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh 212 24 24 0 188 60 126 2
Sở Du lịch 631 79 79 0 552 388 164 0
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế 0 0 0 0 0 0 0 0
Kho bạc Nhà nước Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Cục Hải quan tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban thi đua - Khen thưởng 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm 0 0 0 0 0 0 0 0