Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
139 |
12 |
10 |
2 |
127 |
89 |
33 |
5 |
Sở Công thương |
1832 |
7 |
7 |
0 |
1824 |
4 |
1820 |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
40 |
3 |
3 |
0 |
37 |
34 |
3 |
0 |
Sở Giao thông Vận tải |
1221 |
551 |
551 |
0 |
670 |
554 |
103 |
13 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
253 |
36 |
36 |
0 |
217 |
175 |
42 |
0 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
7 |
1 |
1 |
0 |
6 |
6 |
0 |
0 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
144 |
44 |
44 |
0 |
100 |
85 |
3 |
12 |
Sở Ngoại vụ |
4 |
1 |
1 |
0 |
3 |
3 |
0 |
0 |
Sở Nội vụ |
48 |
6 |
6 |
0 |
39 |
37 |
2 |
0 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
156 |
36 |
36 |
0 |
120 |
117 |
3 |
0 |
Sở Tài chính |
84 |
8 |
8 |
0 |
76 |
76 |
0 |
0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1302 |
187 |
187 |
0 |
1114 |
1088 |
26 |
0 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
10 |
4 |
3 |
1 |
6 |
5 |
1 |
0 |
Sở Tư pháp |
868 |
455 |
455 |
0 |
413 |
411 |
2 |
0 |
Sở Văn hóa, Thể thao |
31 |
6 |
6 |
0 |
24 |
22 |
2 |
0 |
Sở Xây dựng |
72 |
60 |
60 |
0 |
12 |
11 |
1 |
0 |
Sở Y tế |
79 |
57 |
57 |
0 |
22 |
15 |
6 |
1 |
Thanh tra tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban Dân tộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh |
10 |
4 |
4 |
0 |
6 |
1 |
5 |
0 |
Sở Du lịch |
33 |
15 |
15 |
0 |
18 |
18 |
0 |
0 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kho bạc Nhà nước Tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cục Hải quan tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban thi đua - Khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |