Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
714 |
38 |
24 |
14 |
673 |
277 |
173 |
223 |
Sở Công thương |
26293 |
262 |
262 |
0 |
26024 |
208 |
25816 |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
652 |
15 |
15 |
0 |
636 |
465 |
140 |
31 |
Sở Giao thông Vận tải |
13276 |
1095 |
1091 |
4 |
12175 |
3796 |
7948 |
431 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
600 |
86 |
74 |
12 |
514 |
291 |
112 |
111 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
93 |
4 |
4 |
0 |
89 |
82 |
7 |
0 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2172 |
70 |
70 |
0 |
2098 |
1908 |
177 |
13 |
Sở Ngoại vụ |
119 |
4 |
4 |
0 |
114 |
90 |
17 |
7 |
Sở Nội vụ |
226 |
8 |
8 |
0 |
191 |
166 |
23 |
2 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
1095 |
30 |
30 |
0 |
1065 |
1040 |
22 |
3 |
Sở Tài chính |
1058 |
21 |
21 |
0 |
1037 |
1004 |
33 |
0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1727 |
126 |
125 |
1 |
1601 |
1327 |
181 |
93 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
111 |
1 |
1 |
0 |
109 |
88 |
11 |
10 |
Sở Tư pháp |
14835 |
334 |
327 |
7 |
13113 |
11398 |
1465 |
250 |
Sở Văn hóa, Thể thao |
773 |
17 |
17 |
0 |
753 |
611 |
129 |
13 |
Sở Xây dựng |
661 |
162 |
158 |
4 |
499 |
321 |
46 |
132 |
Sở Y tế |
2607 |
213 |
211 |
2 |
2394 |
955 |
1368 |
71 |
Thanh tra tỉnh |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
Ban Dân tộc |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
0 |
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh |
185 |
21 |
21 |
0 |
164 |
100 |
57 |
7 |
Sở Du lịch |
957 |
86 |
86 |
0 |
871 |
544 |
321 |
6 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kho bạc Nhà nước Tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cục Hải quan tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban thi đua - Khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |