Lọc
Kết quả giải quyết thủ tục hành chính
Tên đơn vị Tổng hồ sơ Hồ sơ đang giải quyết Hồ sơ đã giải quyết
Tổng Trong hạn Trễ hẹn Tổng Trước hẹn Đúng hẹn Trễ hẹn
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh 462 20 20 0 442 235 184 23
Sở Công thương 9078 9 9 0 9065 71 8991 3
Sở Giáo dục và Đào tạo 704 444 443 1 260 208 44 8
Sở Giao thông Vận tải 8525 1114 1108 6 7411 3326 3826 259
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1919 148 97 51 1770 1154 522 94
Sở Khoa học và Công nghệ 43 6 6 0 37 35 2 0
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 1168 93 88 5 1075 855 161 59
Sở Ngoại vụ 50 4 4 0 46 46 0 0
Sở Nội vụ 107 5 5 0 97 91 6 0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 675 25 25 0 650 625 25 0
Sở Tài chính 556 19 16 3 537 523 1 13
Sở Tài nguyên và Môi trường 6618 233 224 9 6384 6087 283 14
Sở Thông tin và Truyền thông 36 4 1 3 32 29 3 0
Sở Tư pháp 7081 568 562 6 6512 6392 46 74
Sở Văn hóa, Thể thao 284 21 21 0 261 231 23 7
Sở Xây dựng 488 47 44 3 441 181 100 160
Sở Y tế 847 224 222 2 623 571 48 4
Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh 98 12 12 0 86 24 61 1
Sở Du lịch 292 26 26 0 266 197 69 0
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế 0 0 0 0 0 0 0 0
Kho bạc Nhà nước Tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Cục Hải quan tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0
Ban thi đua - Khen thưởng 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm 0 0 0 0 0 0 0 0