Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
967 |
32 |
30 |
2 |
935 |
426 |
402 |
107 |
Sở Công thương |
22848 |
23 |
23 |
0 |
22816 |
161 |
22651 |
4 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1191 |
71 |
68 |
3 |
1120 |
934 |
152 |
34 |
Sở Giao thông Vận tải |
17410 |
949 |
933 |
16 |
16456 |
6897 |
8857 |
702 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2808 |
98 |
70 |
28 |
2709 |
1647 |
762 |
300 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
93 |
2 |
2 |
0 |
91 |
81 |
10 |
0 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
3004 |
97 |
81 |
16 |
2907 |
2309 |
498 |
100 |
Sở Ngoại vụ |
129 |
4 |
4 |
0 |
125 |
121 |
4 |
0 |
Sở Nội vụ |
310 |
6 |
6 |
0 |
249 |
222 |
27 |
0 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
1254 |
33 |
33 |
0 |
1220 |
1144 |
72 |
4 |
Sở Tài chính |
1411 |
8 |
7 |
1 |
1403 |
1349 |
19 |
35 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
13194 |
172 |
161 |
11 |
13014 |
12527 |
417 |
70 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
93 |
8 |
7 |
1 |
85 |
79 |
6 |
0 |
Sở Tư pháp |
15493 |
607 |
600 |
7 |
14881 |
14299 |
412 |
170 |
Sở Văn hóa, Thể thao |
719 |
31 |
31 |
0 |
669 |
560 |
95 |
14 |
Sở Xây dựng |
1122 |
103 |
103 |
0 |
1019 |
563 |
268 |
188 |
Sở Y tế |
1805 |
189 |
185 |
4 |
1616 |
1365 |
155 |
96 |
Thanh tra tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban Dân tộc |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh |
252 |
19 |
19 |
0 |
233 |
81 |
149 |
3 |
Sở Du lịch |
784 |
31 |
31 |
0 |
753 |
485 |
267 |
1 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kho bạc Nhà nước Tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cục Hải quan tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban thi đua - Khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |