Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
905 |
28 |
27 |
1 |
874 |
386 |
222 |
266 |
Sở Công thương |
34226 |
151 |
151 |
0 |
34064 |
260 |
33804 |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
868 |
11 |
11 |
0 |
856 |
591 |
224 |
41 |
Sở Giao thông Vận tải |
15899 |
854 |
850 |
4 |
15039 |
4924 |
9562 |
553 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
737 |
83 |
68 |
15 |
654 |
372 |
124 |
158 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
127 |
14 |
14 |
0 |
113 |
105 |
8 |
0 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
2700 |
85 |
83 |
2 |
2611 |
2378 |
219 |
14 |
Sở Ngoại vụ |
143 |
4 |
4 |
0 |
138 |
106 |
24 |
8 |
Sở Nội vụ |
261 |
11 |
11 |
0 |
221 |
192 |
27 |
2 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
1312 |
42 |
42 |
0 |
1270 |
1228 |
37 |
5 |
Sở Tài chính |
1289 |
14 |
14 |
0 |
1275 |
1239 |
36 |
0 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
2014 |
98 |
98 |
0 |
1916 |
1576 |
233 |
107 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
139 |
2 |
1 |
1 |
136 |
115 |
11 |
10 |
Sở Tư pháp |
18207 |
183 |
178 |
5 |
16389 |
14234 |
1857 |
298 |
Sở Văn hóa, Thể thao |
958 |
13 |
13 |
0 |
942 |
783 |
140 |
19 |
Sở Xây dựng |
783 |
49 |
47 |
2 |
734 |
402 |
63 |
269 |
Sở Y tế |
3285 |
208 |
203 |
5 |
3077 |
1354 |
1641 |
82 |
Thanh tra tỉnh |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
Ban Dân tộc |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
0 |
Ban quản lý Khu kinh tế - công nghiệp tỉnh |
273 |
31 |
31 |
0 |
242 |
142 |
92 |
8 |
Sở Du lịch |
1051 |
5 |
5 |
0 |
1046 |
640 |
400 |
6 |
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kho bạc Nhà nước Tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cục Hải quan tỉnh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ban thi đua - Khen thưởng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |