1 |
NGÔ ANH QUÂN |
000.50.36.H57-240626-1284 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
000.50.36.H57-240617-0684 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
3 |
ĐẶNG VĂN TRAI (HOÀNG)-NGUYỄN THỊ MỸ NHẠN |
000.50.36.H57-240603-1670 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
4 |
LÊ VĂN PHÚC |
000.50.36.H57-240725-0069 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
5 |
Trần văn Sơn |
000.50.36.H57-240725-0742 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
6 |
LÊ HOÀNG MINH THƯ |
000.50.36.H57-240725-1218 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
7 |
Trương Thị Thuỳ Dương |
000.50.36.H57-240724-0459 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
8 |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
000.50.36.H57-240723-0471 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
9 |
pham thi minh tam |
000.50.36.H57-240723-2043 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
10 |
Nguyễn Văn Phú |
000.50.36.H57-240722-1499 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
11 |
nguyen tin |
000.50.36.H57-240710-0951 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho bà Nguyễn Thị Nhàn, thường trú tổ 1, Phường An Cựu đối tượng hưởng chế độ BTXH qua đời |
12 |
LÊ THANH HOÀNG |
000.50.36.H57-240710-0999 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho bà Lê Thị NGân Hà, thường trú tổ 10, phường An Cựu đối tượng hưởng chế độ BTXH qua đời. |
13 |
NGUYỄN CỬU THẮNG-LÊ THỊ HẰNG |
000.50.36.H57-240518-0081 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
14 |
PHẠM THỊ NGỌC |
000.50.36.H57-240518-0161 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
15 |
NGUYỄN KHOA HUY - TRẦN THỊ HUẾ |
000.50.36.H57-240520-1103 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
16 |
HUỲNH LÊ DUY LỢI |
000.50.36.H57-240708-1377 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
17 |
HOÀNG LÊ THANH |
000.50.36.H57-240503-0476 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
18 |
Lê Thị Hoài Ngọc |
000.50.36.H57-240625-1114 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
19 |
NGÔ QUỐC TUẤN |
000.50.36.H57-240617-0779 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
20 |
TRƯƠNG THỊ KIỀU NHI |
000.50.36.H57-240613-0367 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |