1 |
HỒ THU - DỤNG THỊ CHIẾN |
000.50.36.H57-240404-0275 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
PHÙNG HỮU NHÂN-HOÀNG THỊ TÚ QUYÊN |
000.50.36.H57-240328-0958 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
3 |
PHAN HÙNG-PHAN THỊ KIM CÚC |
000.50.36.H57-240327-0593 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
4 |
Phan Thị Mỹ |
000.50.36.H57-240408-1802 |
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng đối với bà Phan Thị Mỹ, thường trú tổ 11, Phường An Cựu, TP Huế, Tỉnh TT Huế. |
5 |
Trần Thị Hạnh |
000.50.36.H57-240408-1828 |
Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng đối với bà Trần Thị Hanh, thường trú tổ 4, Phường An Cựu, TP Huế. |
6 |
Châu phúc thắng |
000.50.36.H57-240426-0185 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
7 |
Châu Thị Thu hương |
000.50.36.H57-240426-0247 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
8 |
Lê Thị Phụng |
000.50.36.H57-240426-0372 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
9 |
LÂM THỊ LỘC |
000.50.36.H57-240315-1561 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
10 |
Phạm Minh Tuấn |
000.50.36.H57-240426-0388 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
11 |
NGUYỄN ĐỨC QUỐC |
000.50.36.H57-240313-1492 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
12 |
TRẦN THỊ MỸ HUYỀN |
000.50.36.H57-240423-0237 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
13 |
LÊ QUANG NAM TRÂN |
000.50.36.H57-240423-0324 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
14 |
HOÀNG MẪN |
000.50.36.H57-240312-1467 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
15 |
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT |
000.50.36.H57-240424-0034 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
16 |
LÊ THỊ KHAI NGUYÊN |
000.50.36.H57-240419-0327 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
17 |
PHAN HỒ DUYÊN NHI |
000.50.36.H57-240419-0684 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
18 |
TRƯƠNG NGỌC DOÃN (đại diện thừa kế) |
000.50.36.H57-240308-1486 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
19 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC HẰNG |
000.50.36.H57-240417-1270 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
20 |
LÊ QUÝ THUẬN- HÀ THỊ THANH THUỶ |
000.50.36.H57-240305-0502 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |