1 |
Nguyễn Ngọc Khôi |
000.52.36.H57-230320-1496 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2 |
Lê Văn Chinh |
000.52.36.H57-230320-0350 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3 |
Trần Vinh |
000.52.36.H57-230315-0083 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
4 |
nguyễn thị thuỳ trang |
000.52.36.H57-230320-1058 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
5 |
Huỳnh Thị Anh Thi |
000.52.36.H57-230320-1149 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
6 |
Lê Văn Chinh |
000.52.36.H57-230320-1141 |
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
7 |
nguyễn thị thuỳ trang |
000.52.36.H57-230320-1136 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
8 |
Công ty TNHH Xây lắp SX&TM Điện cơ SDC |
000.52.36.H57-230320-1132 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
9 |
TRẦN VĂN TÙNG |
000.52.36.H57-230320-0697 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
10 |
Lê Báu |
000.52.36.H57-230320-0461 |
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
11 |
Lê Báu |
000.52.36.H57-230320-0393 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
12 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH QUỲNH |
000.52.36.H57-230320-0046 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
13 |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
000.52.36.H57-230320-0038 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
14 |
trần văn thành |
000.52.36.H57-230110-1326 |
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu |