1 |
HUỲNH VĂN NGẠN |
000.54.33.H57-240404-0370 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng,ông Huỳnh Văn Ngạn |
2 |
ĐOÀN TRỌNG PHỐNG |
000.54.33.H57-240401-0953 |
Xác định mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật ông Lê Ngọc Thành |
3 |
NGÔ MÃO |
000.54.33.H57-240401-1611 |
Xác định mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật Ngô Khải Thiên |
4 |
Nguyễn Thành Nhân |
000.54.33.H57-240422-1445 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội nguyễn Thị Mèo |
5 |
TRẦN PHÁN |
000.54.33.H57-240424-0425 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
6 |
TÔ VĂN LÝ |
000.54.33.H57-240424-1741 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
7 |
TRƯƠNG QUANG |
000.54.33.H57-240426-0158 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
8 |
PHẠM HƯỞNG |
000.54.33.H57-240426-0699 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
9 |
LÊ THỊ HỒNG YÊN |
000.54.33.H57-240423-0122 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
10 |
NGUYỄN OANH |
000.54.33.H57-240423-0124 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
11 |
LÊ CHÍ NGHĨA |
000.54.33.H57-240423-0133 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
12 |
VĂN THỊ THÚY NGA |
000.54.33.H57-240423-1642 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
13 |
HOÀNG THỊ NGỌC ANH |
000.54.33.H57-240423-1643 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
14 |
Nguyễn Thành |
000.54.33.H57-240423-1939 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
15 |
NGUYỄN ĐÌNH QUÊ |
000.54.33.H57-240424-0736 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
16 |
VĂN PHÚ |
000.54.33.H57-240424-0973 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
17 |
NGUYỄN THỊ ÚT |
000.54.33.H57-240424-1058 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
18 |
BÙI LÊ VIỆT QUỐC |
000.54.33.H57-240419-1848 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
19 |
ĐẶNG THỊ QUYÊN |
000.54.33.H57-240321-0139 |
Xác định mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật ông Huỳnh Cổ |
20 |
LÊ HỮU TÂN |
000.54.33.H57-240320-1307 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng ông Lê Hữu Phúc |