1 |
Nguyễn Định |
000.54.33.H57-240624-1233 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
Trần kiên |
000.54.33.H57-240708-1450 |
Thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng bà Nguyễn Thị Thí |
3 |
Trần Thị Bé |
000.54.33.H57-240725-1180 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
4 |
LÊ MẪN |
000.54.33.H57-240705-0674 |
Thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng ông Lê Sáng |
5 |
Trần Thị Thanh Yên |
000.54.33.H57-240705-0697 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng ông Nguyễn An |
6 |
MAI THỊ LỢI |
000.54.33.H57-240704-0682 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng ông Trương Cu |
7 |
NGUYỄN THỊ BỐN |
000.54.33.H57-240704-0764 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng ông Nguyễn Văn Tâm |
8 |
NGUYỄN VĨNH BÁ |
000.54.33.H57-240723-1318 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
9 |
Huỳnh Đăng Thiên |
000.54.33.H57-240703-0493 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, ông Huỳnh Hướng |
10 |
NGUYỄN MẬU CẢI |
000.54.33.H57-240703-0956 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng Ông nguyễn mậu Cải |
11 |
Nguyễn Hiệp |
000.54.33.H57-240702-0440 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng,ông Nguyễn Hiệp |
12 |
NGÔ MUA |
000.54.33.H57-240702-0769 |
Thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng,bà ngô Thị xuân |
13 |
NGÔ MUA |
000.54.33.H57-240702-0782 |
hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng ông Ngô mót |
14 |
NGUYỄN HỒNG LIÊN |
000.54.33.H57-240702-0873 |
Hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng,ông Nguyễn Hoài Thiên |
15 |
VÕ TRỌNG CẦN |
000.54.33.H57-240702-1050 |
Thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng,bà Ngô Thị Tùng |
16 |
Trần Vinh |
000.54.33.H57-240719-0347 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
17 |
Cao ngọc tính |
000.54.33.H57-240701-0016 |
Thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng ông Cao Ngọc liệu |
18 |
Đỗ Thị Bảy |
000.54.33.H57-240718-0379 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
19 |
Nguyễn Minh Cường |
000.54.33.H57-240718-1068 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
Nguyễn Thị Thảo My |
000.54.33.H57-240724-0107 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |