1 |
ĐỖ RỌM |
000.56.36.H57-240820-1883 |
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) |
2 |
Lê thị Tiêu |
000.56.36.H57-240916-0805 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
3 |
NGUYỄN ĐÔN MINH |
000.56.36.H57-240910-0639 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
4 |
TRẦN THỊ TIỀM |
000.56.36.H57-240830-0117 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
5 |
LÊ HỮU QUỐC-TRƯƠNG THỊ HẸ |
000.56.36.H57-240802-0551 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
6 |
NGUYỄN VĂN HÒA |
000.56.36.H57-240823-1138 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
7 |
HUỲNH THỊ HUÊ |
000.56.36.H57-240822-0885 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
8 |
VÕ VĂN HÒA |
000.56.36.H57-240918-1182 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
9 |
NGUYỄN THỊ TẾ |
000.56.36.H57-240819-0521 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
10 |
HUỲNH NHẬT QUANG |
000.56.36.H57-240909-0721 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
11 |
LÊ THỊ HIỀN |
000.56.36.H57-240906-0616 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
12 |
LÊ KHUYÊN |
G22.99.08-240528-1622 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
13 |
MAI VĂN HOÀNG |
G22.99.08-240528-0370 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
14 |
HUỲNH VĂN PHÚ |
G22.99.08-240527-4569 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
15 |
ĐẶNG NGỌC RI |
G22.99.08-240527-4367 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
16 |
NGUYỄN TĂNG VIỆT |
G22.99.08-240527-2115 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
17 |
NGUYỄN NGỌC VINH QUANG |
G22.99.08-240527-1787 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
18 |
NGUYỄN NGỌC VINH QUANG |
G22.99.08-240527-1291 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
19 |
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
G22.99.08-240524-1873 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
ĐINH TUẤN |
G22.99.08-240516-3287 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |