1 |
NGUYỄN THỊ LỰU |
000.56.36.H57-240723-0342 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
2 |
nguyễn thị mai |
000.56.36.H57-240709-0140 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
3 |
Lê Kim Lượng |
000.56.36.H57-240709-0283 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
4 |
MAI TIẾN THÀNH |
000.56.36.H57-240709-0427 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
5 |
HUỲNH THỊ DIỆU HUYỀN |
000.56.36.H57-240709-1350 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
6 |
LÊ MỸ VĂN PHƯƠNG |
000.56.36.H57-240709-1387 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
7 |
Phan Văn Cừ |
000.56.36.H57-240708-1754 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
8 |
Nguyễn Sĩ Thắng |
000.56.36.H57-240705-1629 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
9 |
TRẦN VĂN MINH |
000.56.36.H57-240704-1158 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
10 |
BÙI VĂN TẠC |
000.56.36.H57-240723-0919 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
11 |
nguyễn ngọc tú linh |
000.56.36.H57-240626-1282 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
12 |
PHAN CU |
000.56.36.H57-240716-1343 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
13 |
hồ thị Thuyền |
000.56.36.H57-240624-1134 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
14 |
PHAN THI NGOC OANH |
000.56.36.H57-240715-0570 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
15 |
PHAN THỊ THÙY NHUNG |
000.56.36.H57-240715-0584 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
16 |
Hoàng Thị Hoa Nguyệt |
000.56.36.H57-240709-1135 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
17 |
TRƯƠNG TIẾU |
000.56.36.H57-240709-1153 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
18 |
LÊ KHUYÊN |
G22.99.08-240528-1622 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
19 |
MAI VĂN HOÀNG |
G22.99.08-240528-0370 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
HUỲNH VĂN PHÚ |
G22.99.08-240527-4569 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |