1 |
TÔN THẤT PHƯỚC-NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
000.64.36.H57-240411-1308 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
TRƯƠNG THỊ SEN |
000.64.36.H57-240419-1196 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
3 |
ĐẶNG XUÂN KHÁNH |
000.64.36.H57-240724-1257 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
4 |
Hoàng Thị Viễn |
000.64.36.H57-240723-1086 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
5 |
TRẦN THỊ NGA |
000.64.36.H57-240724-0672 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
6 |
NGUYỄN DUY MỸ |
000.64.36.H57-240723-1614 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
7 |
Hoàng Hà Tư |
000.64.36.H57-240612-0940 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
8 |
BÙI QUANG LỢI- HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG |
000.64.36.H57-240401-0542 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
9 |
Nguyễn Đình Quang - Trần Thị A |
000.64.36.H57-240320-0600 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
10 |
NGÔ KHAI HUỆ MINH |
G22.99.08-240326-3948 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |