1 |
Nguyễn Thị Mến |
000.66.36.H57-240215-0211 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
2 |
DƯ GIA HUY |
G22.99.08-240205-4839 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3 |
VŨ MINH TRÍ |
G22.99.08-240202-2179 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
4 |
LÂM THÙY OANH |
G22.99.08-240202-2066 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
5 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
G22.99.08-240201-2262 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
6 |
ĐỖ LÊ HẢI THANH |
G22.99.08-240131-2850 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
7 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
G22.99.09-240130-0100 |
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí |
8 |
VŨ THỊ TUYẾT NHI |
G22.99.08-240118-4324 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
9 |
PHẠM QUỐC ĐỊNH |
G22.99.08-240117-0655 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
10 |
VÕ THỊ NGỌC LINH |
G22.99.08-240115-1678 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
11 |
ĐỖ VĂN PHANH |
G22.99.10-240115-0292 |
Đăng ký khai tử, Xóa đăng ký thường trú |
12 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
G22.99.08-240115-1036 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
13 |
CHÂU NHẬT MINH XUÂN |
G22.99.08-240110-4332 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
14 |
CAO ĐỨC THUẬN |
G22.99.09-240109-0459 |
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí |
15 |
TÔ ĐÌNH QUANG TRUNG |
G22.99.10-240109-0792 |
Đăng ký khai tử, Xóa đăng ký thường trú |
16 |
HOÀNG KIM CƯỜNG |
G22.99.08-240109-1924 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
17 |
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
G22.99.08-240103-0763 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
18 |
NGÔ ĐỨC HUY |
G22.99.08-240103-14198 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
19 |
HUỲNH LÊ PHƯƠNG UYÊN |
G22.99.08-240103-13901 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
NGUYỄN NHƯ NHẬT MINH |
G22.99.10-240102-2279 |
Đăng ký khai tử, Xóa đăng ký thường trú |