1 |
LÊ THỊ THU |
000.66.36.H57-241120-0456 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
2 |
LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG |
000.66.36.H57-241120-0113 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
3 |
TRÀN KHÁNH THÀNH - DƯƠNG THỊ NGUYỆT |
000.66.36.H57-240611-1659 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
4 |
PHẠM THỊ CÚC - PHAN VĂN TOẠI |
000.66.36.H57-240529-0945 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
5 |
Lê Thị Mừng |
000.66.36.H57-240226-0406 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
6 |
Nguyễn Thị Mến |
000.66.36.H57-240215-0211 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
7 |
TRẦN CHÁNH- LÊ THỊ NGÂU |
000.66.36.H57-240119-0534 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
8 |
VŨ MINH TRÍ |
G22.99.08-240202-2179 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
9 |
LÂM THÙY OANH |
G22.99.08-240202-2066 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
10 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
G22.99.08-240201-2262 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
11 |
ĐỖ LÊ HẢI THANH |
G22.99.08-240131-2850 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
12 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
G22.99.09-240130-0100 |
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí |
13 |
VŨ THỊ TUYẾT NHI |
G22.99.08-240118-4324 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
14 |
PHẠM QUỐC ĐỊNH |
G22.99.08-240117-0655 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
15 |
VÕ THỊ NGỌC LINH |
G22.99.08-240115-1678 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
16 |
ĐỖ VĂN PHANH |
G22.99.10-240115-0292 |
Đăng ký khai tử, Xóa đăng ký thường trú |
17 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
G22.99.08-240115-1036 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
18 |
CHÂU NHẬT MINH XUÂN |
G22.99.08-240110-4332 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
19 |
CAO ĐỨC THUẬN |
G22.99.09-240109-0459 |
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí |
20 |
TÔ ĐÌNH QUANG TRUNG |
G22.99.10-240109-0792 |
Đăng ký khai tử, Xóa đăng ký thường trú |