1 |
Nguyễn Thanh Toàn |
000.66.36.H57-220623-1045 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
2 |
vũ thị mỹ lệ |
000.66.36.H57-220624-0264 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
3 |
nguyễn thị bông |
000.66.36.H57-220621-0498 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
4 |
LÊ THỊ THU |
000.66.36.H57-220622-0454 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
5 |
TRƯƠNG QUỲNH NHƯ |
000.66.36.H57-220621-0412 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
6 |
HỒ CÔNG KHANG |
000.66.36.H57-220621-1618 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
7 |
thị huệ |
000.66.36.H57-220620-0734 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
8 |
PHAN THẾ PHONG |
000.66.36.H57-220620-0475 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
9 |
PHAN THẾ PHONG |
000.66.36.H57-220620-0471 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
10 |
LÊ VĂN ĐOÀN |
000.66.36.H57-220620-0291 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
11 |
Nguyễn Ngọc Long |
000.66.36.H57-220620-0242 |
Đăng ký kết hôn |
12 |
VÕ CÔNG ĐẠI |
000.66.36.H57-220620-1486 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
13 |
phan tấn thành |
000.66.36.H57-220615-1507 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
14 |
Nguyễn Văn tuệ |
000.66.36.H57-220609-1209 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
15 |
như ý |
000.66.36.H57-220620-0745 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
16 |
minh cường |
000.66.36.H57-220620-0741 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
17 |
hương giang |
000.66.36.H57-220620-0737 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
18 |
PHAN NGỌC DIỄM |
000.66.36.H57-220620-0212 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
19 |
LÊ PHƯƠNG |
000.66.36.H57-220620-0433 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
20 |
CÁT ANH |
000.66.36.H57-220620-0431 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |