1 |
NGUYỄN DUY PHI TOÀN |
000.72.36.H57-241108-1360 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
2 |
NGUYỄN TRẦN ANH NGA |
000.72.36.H57-241113-0658 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
3 |
NGUYỄN DUY HIỀN |
000.72.36.H57-241113-0858 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
4 |
HỒ NGÔ PHÚC HIẾU THIỆN |
000.72.36.H57-241024-1299 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
5 |
HỒ NGÔ PHÚC HIẾU THIỆN |
000.72.36.H57-241108-0001 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
6 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
000.72.36.H57-241029-1221 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
7 |
HOÀNG SĨ ĐAN |
000.72.36.H57-241108-1053 |
Đăng ký khai sinh |
8 |
TRẦN NHẬT TÂN |
000.72.36.H57-241106-1210 |
Đăng ký khai sinh |
9 |
NGÔ THỊ KIM CÚC |
000.72.36.H57-241106-0066 |
Đăng ký khai tu |
10 |
BẠCH TRẦN VY-BẠCH VĂN HÀ-TRẦN THỊ HƯỜNG |
000.72.36.H57-241030-1392 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp |
11 |
NGUYỄN CỬU NAM |
000.72.36.H57-241105-0637 |
Đăng ký khai sinh |
12 |
LÊ XUÂN CÔNG |
000.72.36.H57-241102-0091 |
Đăng ký khai sinh |
13 |
PHẠM NGỌC KHÁNH |
000.72.36.H57-241101-1202 |
Đăng ký khai sinh |
14 |
PHẠM THỊ KIM NGỌC |
000.72.36.H57-241031-0921 |
Đăng ký khai sinh |
15 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
000.72.36.H57-241028-1531 |
Đăng ký khai tu |
16 |
TRẦN THỊ MINH TÂM |
000.72.36.H57-241024-1411 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp |
17 |
TRẦN MINH HIẾU |
000.72.36.H57-241025-0096 |
Đăng ký khai tu |
18 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
000.72.36.H57-241024-0461 |
Đăng ký khai tu |
19 |
ĐỖ THỊ THU THANH |
000.72.36.H57-241021-1489 |
Đăng ký khai tu |
20 |
PHAN VĂN HÙNG |
000.72.36.H57-241017-0316 |
Đăng ký khai tu |