1 |
ĐỖ MẠNH-PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG |
000.79.36.H57-240401-1542 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
LÊ VĂN TÂY |
000.79.36.H57-240314-0412 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
3 |
HUỲNH THỊ QUYẾN (ĐẠI DIỆN THỪA KẾ) |
000.79.36.H57-240312-1437 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
4 |
HUỲNH THỊ THU THANH |
000.79.36.H57-240305-1357 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
5 |
ĐỖ CHIẾN (ĐẠI DIỆN THỪA KẾ) |
000.79.36.H57-240308-1455 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
6 |
Đỗ Thị Khúc |
000.79.36.H57-240311-0997 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
7 |
Đỗ Thị Khúc |
000.79.36.H57-240311-1003 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
8 |
VÕ TÍNH-ĐỖ THỊ SƯƠNG |
000.79.36.H57-240221-1109 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
9 |
ĐỖ TUẤN |
000.79.36.H57-240219-0690 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
10 |
PHAN VĂN TƯ-TRẦN THỊ THANH NGUYÊN |
000.79.36.H57-240202-1072 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
11 |
NGUYỄN VĂN CHÂU- TRẦN THỊ ANH ĐÀO |
000.79.36.H57-240122-1311 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
12 |
LÊ THỊ DẠ THẢO |
000.79.36.H57-240126-0872 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
13 |
TRẦN TIỄN DIỆN- TRƯƠNG THỊ HOA |
000.79.36.H57-240117-0864 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
14 |
LÊ KHẮC TUẤN- ĐỖ THỊ SEN |
000.79.36.H57-240117-0389 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
15 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
000.79.36.H57-240117-0380 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
16 |
NGUYỄN BẢO PHONG (ĐẠI DIỆN THỪA KẾ) |
000.79.36.H57-240118-1216 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
17 |
TRẦN TIỄN DIỆN- TRƯƠNG THỊ HOA |
000.79.36.H57-240117-0870 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
18 |
TRƯƠNG XUÂN HẬU |
G22.99.08-240228-4549 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
19 |
TRƯƠNG VĂN HIẾU |
G22.99.08-240228-3126 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
LÊ THỊ NHƯ Ý |
G22.99.08-240222-5404 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |