1 |
NGUYỄN TÁM-NGUYỄN THỊ LỢI |
000.79.36.H57-240528-0694 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
ĐỖ LƯƠNG |
000.79.36.H57-240528-0706 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
3 |
NGUYỄN VĂN HIỀN-NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
000.79.36.H57-240528-0773 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
4 |
NGÔ TOÀN |
000.79.36.H57-240528-1704 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
5 |
PHAN MINH DOANH |
000.79.36.H57-240503-1269 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
6 |
TÔN NỮ MINH CHÂU |
000.79.36.H57-240504-0642 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
7 |
TRẦN ĐÌNH DANH-PHAN THỊ TỊNH |
000.79.36.H57-240507-1649 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
8 |
ĐẶNG VĂN XIN-HOÀNG THỊ MAI |
000.79.36.H57-240508-0800 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
9 |
TRẦN THỊ XUÂN |
000.79.36.H57-240510-1031 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
10 |
NGUYỄN CƯỜNG-PHAN THỊ LAN |
000.79.36.H57-240510-1688 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
11 |
LÊ VĂN ĐIỂU-NGUYỄN THỊ THU HUYỄN |
000.79.36.H57-240516-0568 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
12 |
NGUYỄN VĂN TOÀN-PHAN THỊ PHƯƠNG |
000.79.36.H57-240518-0113 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
13 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
000.79.36.H57-240518-0164 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
14 |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
000.79.36.H57-240527-0993 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
15 |
NGUYỄN ĐÔN KHIÊM-BÙI THỊ THUỶ TÚ |
000.79.36.H57-240527-0998 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
16 |
VÕ TÍNH-ĐỖ THỊ SƯƠNG |
000.79.36.H57-240527-1000 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
17 |
Trần Nở |
000.79.36.H57-240422-0858 |
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) |
18 |
Hồ Văn Tuấn |
000.79.36.H57-240410-0935 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
19 |
Nguyễn Trình - Lê Thị Bé |
000.79.36.H57-240411-1327 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
20 |
TRẦN THỊ HÀ NHI-LÊ VĂN THUẬN |
000.79.36.H57-240412-1076 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |