DANH SÁCH HỒ SƠ CHỜ TRẢ

STT Họ và tên Số phiếu Tên hồ sơ đăng ký
1 TRẦN QUANG ĐỜI-MAI THỊ NGỌC BÍCH 000.79.36.H57-240813-1925 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
2 TRẦN ĐÌNH DẬU-MAI THỊ NGUYỆT 000.79.36.H57-240822-0585 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
3 NGUYỄN THỊ KIM ANH 000.79.36.H57-240722-0318 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
4 LÊ TẤN HIỆP-CUNG THỊ DIỆN 000.79.36.H57-240730-1313 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
5 TRƯƠNG VĂN TƯ- ĐOÀN THỊ YẾN 000.79.36.H57-240717-1276 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
6 ĐẶNG VĂN TUẤN-NGUYỄN THỊ LỒNG 000.79.36.H57-240710-1261 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
7 PHẠM NGỌC HOÀNG-HUỲNH THỊ NGA 000.79.36.H57-240708-1079 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
8 NGUYỄN QUANG TRUNG-TRẦN THỊ HỒNG 000.79.36.H57-240705-0941 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
9 Trần Thị Loan 000.79.36.H57-240702-0501 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
10 NGUYỄN VĂN QUÝ 000.79.36.H57-240610-1354 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
11 NGÔ TOÀN 000.79.36.H57-240528-1704 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
12 NGUYỄN VĂN HIỀN-NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 000.79.36.H57-240528-0773 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
13 ĐỖ LƯƠNG 000.79.36.H57-240528-0706 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
14 NGUYỄN TÁM-NGUYỄN THỊ LỢI 000.79.36.H57-240528-0694 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
15 VÕ TÍNH-ĐỖ THỊ SƯƠNG 000.79.36.H57-240527-1000 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
16 NGUYỄN ĐÔN KHIÊM-BÙI THỊ THUỶ TÚ 000.79.36.H57-240527-0998 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
17 NGUYỄN THỊ HUỆ 000.79.36.H57-240527-0993 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
18 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 000.79.36.H57-240518-0164 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
19 NGUYỄN VĂN TOÀN-PHAN THỊ PHƯƠNG 000.79.36.H57-240518-0113 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện
20 LÊ VĂN ĐIỂU-NGUYỄN THỊ THU HUYỄN 000.79.36.H57-240516-0568 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ THEO CÁC LĨNH VỰC

Lĩnh vực Tổng hồ sơ Đang xử lý Chờ trả KQ
Chứng thực 39 39 0
Đất đai 56 1 55
Hộ tịch 42 7 35
Phát triển nông thôn 1 0 1

TÌNH HÌNH XỬ LÝ HỒ SƠ NĂM 2024

Đã tiếp nhận: 2029

Tỷ lệ đúng hạn: 99%