1 |
NGUYỄN THỊ KIỀU MY |
000.50.36.H57-231106-0251 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
2 |
LƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG |
000.50.36.H57-231106-1366 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
3 |
Tôn Nữ Kiều Loan |
000.50.36.H57-231106-1237 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
4 |
Nguyễn Văn Thắng-Nguyễn Ngọc Thanh-Nguyễn Văn Trường -Nguyễn Thị Như Ý |
000.50.36.H57-231026-1611 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
5 |
Phùng Thị Hường |
000.50.36.H57-231030-0378 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
6 |
PHAN MINH CHÂU |
000.50.36.H57-231201-1134 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
7 |
Chế Thị Diệu Ni |
000.50.36.H57-231130-0463 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
8 |
LÊ HỒNG KÔNG |
000.50.36.H57-231130-0373 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
9 |
LÊ QUANG KỲ |
000.50.36.H57-231114-1149 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
10 |
PHẠM LÊ ÁI CHÂU |
000.50.36.H57-231129-0640 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
11 |
Phan Thị Thu Huyền |
000.50.36.H57-231130-0212 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
12 |
NGUYỄN LÊ THU THẢO |
000.50.36.H57-231128-1524 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
13 |
TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG |
000.50.36.H57-231128-0668 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
14 |
Nguyễn Thị Khánh Trà |
000.50.36.H57-231116-0023 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
15 |
bảo thịnh |
000.50.36.H57-231116-0018 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
16 |
Huỳnh Thị Búp |
000.50.36.H57-231114-0020 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
17 |
Nguyễn Lê Đức |
G22.99.08-231130-0411 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
18 |
NGUYỄN TÀI VỸ |
G22.99.09-231129-0182 |
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí |
19 |
NGUYỄN QUÝ |
G22.99.08-231121-2361 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
20 |
LÊ VĂN HÙNG |
G22.99.09-231117-0253 |
Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và trợ cấp mai táng)/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí |